Giới thiệu về ngữ pháp A1
Trình độ A1 là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn làm quen với tiếng Đức, từ cách chia động từ, mạo từ, giới từ đến giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hàng ngày. Đây là nền tảng để bạn tự tin giới thiệu bản thân, hỏi đường, mua sắm, hoặc thực hiện các nhu cầu cơ bản trong giao tiếp.
Mục tiêu:
- Hiểu và giao tiếp trong các tình huống cơ bản như chào hỏi, giới thiệu bản thân, đặt câu hỏi.
- Nắm chắc các cấu trúc câu đơn giản và sử dụng đúng các thì cơ bản.
- Đừng quá áp lực vì mục tiêu lớn nhất của A1 là đặt câu sao cho đúng.
📚 Mục lục Ngữ pháp A1 (Grammatik A1)
📌 Chủ đề ngữ pháp | 📖 Nội dung chính | 📝 Ví dụ minh họa |
---|---|---|
1. Konjugation im Präsens | Cách chia động từ ở thì hiện tại theo các ngôi ich, du, er/sie/es, wir, ihr, sie/Sie | Ich spiele Fußball. (Tôi chơi bóng đá.) |
2. Artikel und Nomen | Các loại quán từ (der, die, das, ein, eine, kein, keine) và danh từ | Der Hund schläft. (Con chó đang ngủ.) |
3. W-Fragen | Câu hỏi với từ để hỏi wer, was, wo, wann, warum, wie, welche... | Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?) |
4. Kasus | Các cách trong tiếng Đức (Nominativ, Akkusativ, Dativ) | Ich gebe dem Mann das Buch. (Tôi đưa quyển sách cho người đàn ông.) |
5. Modalverben | Động từ khuyết thiếu như können, müssen, wollen, dürfen, sollen, mögen | Ich kann Deutsch sprechen. (Tôi có thể nói tiếng Đức.) |
6. Trennbare Verben | Động từ có tiền tố tách như aufstehen, anrufen, einkaufen... và cách chia | Ich stehe jeden Tag früh auf. (Tôi dậy sớm mỗi ngày.) |
7. Imperativ | Câu mệnh lệnh với động từ theo ngôi du, ihr, Sie | Lern Deutsch! (Hãy học tiếng Đức!) |
8. Temporale und Lokale Präpositionen | Giới từ chỉ thời gian (am, um, im, seit...) và nơi chốn (in, auf, unter...) | Ich bin am Montag zu Hause. (Tôi ở nhà vào thứ Hai.) |
9. Negation | Cách phủ định với nicht (động từ, tính từ) và kein (danh từ) | Ich habe kein Auto. (Tôi không có xe hơi.) Ich komme nicht. (Tôi không đến.) |
10. Hauptsätze verbinden (Konjunktionen) | Cách dùng liên từ nối mệnh đề chính (und, oder, aber, denn, sondern) | Ich lerne Deutsch, und mein Freund lernt Englisch. (Tôi học tiếng Đức và bạn tôi học tiếng Anh.) |
11. Erweiterter Wortschatz | Từ vựng mở rộng về nhiều chủ đề trong đời sống hằng ngày | Der Supermarkt ist geöffnet. (Siêu thị mở cửa.) |
12. Personalpronomen | Đại từ nhân xưng ở Nominativ, Akkusativ, Dativ | Er gibt mir ein Buch. (Anh ấy đưa tôi một cuốn sách.) |
Mục tiêu phải đạt được:
- Giao tiếp cơ bản: Biết cách chào hỏi, giới thiệu bản thân, đặt câu hỏi cơ bản.
- Viết câu đơn giản: Có thể viết email hoặc câu ngắn gọn.
- Hiểu và trả lời: Theo dõi được các cuộc trò chuyện đơn giản trong đời sống hàng ngày.
Bạn sẽ đạt được gì sau khi hoàn thành A1:
- Giao tiếp tự tin hơn: Dễ dàng trò chuyện với người bản ngữ trong các tình huống đơn giản.
- Nền tảng vững chắc: Sẵn sàng học tiếp lên A2 với sự tự tin trong ngữ pháp và từ vựng cơ bản.
- Thành thạo câu cơ bản: Biết cách sử dụng các thì và cấu trúc câu đơn giản.
Học đều đặn và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn chinh phục trình độ A1 một cách dễ dàng! 🚀